Có 1 kết quả:
使役 shǐ yì ㄕˇ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to use (an animal or servant)
(2) working (animal)
(3) (beast) of burden
(4) causative form of verbs (esp. in grammar of Japanese, Korean etc)
(2) working (animal)
(3) (beast) of burden
(4) causative form of verbs (esp. in grammar of Japanese, Korean etc)
Bình luận 0